phân vân
 | [phân vân] | |  | xem lưỡng lự | |  | phân vân không biết nên vỠhay nên ở | | to be wavering between coming back and staying on |
[Be] wavering [be] undecided, [be] of two minds Phân vân không biết nên vỠhay nên ở To be wavering between coming back and staying on
|
|